--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sương mù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sương mù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sương mù
+ noun
mist, fog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sương mù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sương mù"
:
sáng mai
song mã
sổng mồm
sống mái
sung mãn
sùng mộ
sương mù
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
sương mù
:
mist, fog
+
mông lung
:
Misty, foggyCảnh mông lung của buổi chiều tàThe misty view of a late afternoon
+
đánh bạo
:
make so bold as tọĐánh bạo viết kiến nghị lên trênTo make so bold as to send a petition to higher level
+
khoái chí
:
(be) overjoyedThằng bé được đi xem xiếc khoái chí cườiThe little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus
+
ngay mặt
:
Be stunned into silenceTrước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữaTo be stunned into silence by the obvious evidenceBị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặtTo be stunned into silence by trenchant arguments