sản sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sản sinh+ verb
- to generate, to produce, to yield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản sinh"
- Những từ có chứa "sản sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 467