--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy
+ verb
to lose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sẩy"
:
say
sảy
sầy
sẩy
sấy
sậy
sơ ý
suy
sử ký
Những từ có chứa
"sẩy"
:
sa sẩy
sẩy
sẩy chân
sẩy miệng
sẩy tay
sẩy thai
sẩy vẩy
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
sẩy
:
to lose