--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sểnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sểnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sểnh
+ adj
unwatchful, neglectful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sểnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sểnh"
:
sanh
sành
sảnh
sánh
sênh
sểnh
sinh
sình
sỉnh
sính
Những từ có chứa
"sểnh"
:
sểnh
sểnh ra
sểnh tay
sổng sểnh
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
sểnh
:
unwatchful, neglectful