--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống sót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống sót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống sót
+ verb
to survive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống sót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sống sót"
:
sáng suốt
sóng sượt
sống sít
sống sót
sửng sốt
Những từ có chứa
"sống sót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
survival
caret
imperfection
indefectibility
indefectible
gap
flaw
peccable
omission
castaway
more...
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
sống sót
:
to survive