--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sởi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sởi
+ noun
measles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sởi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sởi"
:
sá gì
sai
sài
sải
sãi
sái
si
sì
sì sì
sỉ
more...
Lượt xem: 201
Từ vừa tra
+
sởi
:
measles
+
bất tiện
:
Not convenient, inconvenient, out of placeđường sá bất tiệncommunications are not convenientở xa, đi lại bất tiệnwhen one lives so far, it is inconvenient to travel to and fromviệc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiệntalking about in a crowd is, I'm afraid, out of place
+
blockhead
:
người ngu dốt, người đần độn
+
egyptian islamic jihad
:
Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập
+
disengagement
:
sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra