--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụp đổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụp đổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụp đổ
+ verb
to collapse, to tumble, to fall down to crumble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụp đổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sụp đổ"
:
sa bồi
sá bao
sách vở
sai bảo
sai khớp
sai phái
sao chép
sao chụp
sáp
sạp
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
sụp đổ
:
to collapse, to tumble, to fall down to crumble
+
động chạm
:
Make personalities against, refer to, touch uponAi đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đóStop referring to that problem
+
ghế đẩu
:
stool
+
appropriator
:
người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng
+
tectrices
:
lông mình (chim)