--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáp
+ noun
wax lipstick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sáp"
:
sáp
sạp
sắp
sấp
sập
sếp
sệp
sộp
sụp
Những từ có chứa
"sáp"
:
giấy sáp
khoai sáp
phấn sáp
sáp
sáp nhập
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
sáp
:
wax lipstick
+
cắn xé
:
To worry, to gnawđàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one anotherbị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience
+
cát két
:
Cap
+
chấn chỉnh
:
To correct, to dress, to reorganizechấn chỉnh hàng ngũto dress the ranks of one's troops, to reorganize one's rankschấn chỉnh và củng cố tổ chứcto reorganize and strengthen an organizationchấn chỉnh lề lối làm việcto correct one's style of work
+
nặn
:
Knead, modelNặn bột thành những con giốngTo knead coloured dough into coloured paste animalsNặn tượng aiTo model someone's effigy