--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáp
+ noun
wax lipstick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sáp"
:
sáp
sạp
sắp
sấp
sập
sếp
sệp
sộp
sụp
Những từ có chứa
"sáp"
:
giấy sáp
khoai sáp
phấn sáp
sáp
sáp nhập
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
sáp
:
wax lipstick
+
procreation
:
sự sinh đẻ, sự sinh sôi nẩy nở
+
chứng cớ
:
Evidencechứng cớ rành rành không thể chối cãiglaring and undeniable evidencekhông có một chứng cớ gì để ngờ anh tathere is not a shred of evidence for suspecting him
+
unhead
:
cắt đầu (đinh tán)
+
ungreased
:
không bôi mỡ; không cho dầu