sạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạp+
- Sitting floor
- Ngồi trong sạp thuyền cho đỡ gió
To sit on the floor of the boat's covered hold to be sheltered from the wind
- Ngồi trong sạp thuyền cho đỡ gió
- Goods stall
- Bamboo pole dance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạp"
Lượt xem: 446