--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sững sờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sững sờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sững sờ
+ adj
astonished, stupefied, transfixed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sững sờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sững sờ"
:
sang số
sàng sảy
sáng sủa
sằng sặc
song sa
sòng sọc
sung sức
sùng sục
suồng sã
sừng sỏ
more...
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
sững sờ
:
astonished, stupefied, transfixed
+
heal-all
:
thuốc bách bệnh
+
cháo hoa
:
Plain rice gruel, plain rice soup
+
nhãn thức
:
TasteNhà phê bình có nhãn thức rộngA critic of great taste
+
nhấp nhổm
:
Be on tenterhooks, be anxiousVừa đến đã nhấp nhổm định vềTo be anxious to go back though one has just come