sa sút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa sút+
- to fall down, to decline
- cửa nhà sa sút
to fall into poverty
- sức khỏe sa sút
health declines
- cửa nhà sa sút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa sút"
- Những từ có chứa "sa sút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtrend impairment unabated declension decrease decay reduce shabby-genteel flag labefaction more...
Lượt xem: 905