sai ngoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai ngoa+ adj
- untruthful
- ăn nói sai ngoa
to be untruthful in one's words
- ăn nói sai ngoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai ngoa"
- Những từ có chứa "sai ngoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 638