--

san phẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: san phẳng

+  

  • Level, smooth the surface of
    • Đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn
      To level with a steam-roller the macadam spread on a road surface
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san phẳng"
Lượt xem: 944