sang trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sang trọng+ adj
- luxurious and elegant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang trọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sang trọng":
sang trang sang trọng sáng trăng sáng trưng - Những từ có chứa "sang trọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
retouch transfuse side-slip side-step pommy clitocybe inornata interfusion snooty luxe slice more...
Lượt xem: 740