song phương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song phương+ adj
- bilateral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song phương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "song phương":
song phương sòng phẳng - Những từ có chứa "song phương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel computerized axial tomography scanner cross-hatch curly-grained crosshatched canaliculate bicylindrical more...
Lượt xem: 476