sinh thái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh thái+
- Ecological
- Điều kiện sinh thái
Ecological condition
- Điều kiện sinh thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh thái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh thái":
sinh thái sinh thời - Những từ có chứa "sinh thái":
diệt sinh thái sinh thái sinh thái học - Những từ có chứa "sinh thái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 709