sinh trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh trưởng+ verb
- to grow, to be born and bred
- sinh trưởng trong một gia đình quý tộc
to be learn into and brought up in a noble family
- sinh trưởng trong một gia đình quý tộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh trưởng"
- Những từ có chứa "sinh trưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 507