--

sinh trưởng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh trưởng

+ verb  

  • to grow, to be born and bred
    • sinh trưởng trong một gia đình quý tộc
      to be learn into and brought up in a noble family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh trưởng"
Lượt xem: 461