--

sinh dưỡng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh dưỡng

+ verb  

  • to give birth to and bring up

+ adj  

  • vegetative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh dưỡng"
Lượt xem: 285