sinh giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh giới+
- Living nature; living creatures
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh giới"
- Những từ có chứa "sinh giới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 537