sinh khương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh khương+
- (dược) Fresh ginger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh khương"
- Những từ có chứa "sinh khương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 518