sinh mệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh mệnh+ noun
- life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh mệnh"
- Những từ có chứa "sinh mệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 596