sinh tổng hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh tổng hợp+
- (sinh vật) Biosynthesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh tổng hợp"
- Những từ có chứa "sinh tổng hợp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 436