sinh thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh thời+ noun
- lifetime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh thời"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh thời":
sinh thái sinh thời - Những từ có chứa "sinh thời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 652