giảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảo+ verb
- to hang (a criminal)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảo":
gia cố giao giào giảo giáo gieo giẹo gio giò giỏ more... - Những từ có chứa "giảo":
gian giảo giảo giảo hoạt giảo quyệt - Những từ có chứa "giảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 511