--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nan
+ adj
difficult
tiến thoái lưỡng nan
to be in a dilemma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nan"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nan"
:
âm nang
cành nanh
cẩm nang
gian nan
hạ nang
nan
nan giải
nan hoa
nan y
nang
more...
Lượt xem: 743
Từ vừa tra
+
nan
:
difficulttiến thoái lưỡng nanto be in a dilemma