--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sprain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ở vậy
:
Continue in one's widowhood
+
marbly
:
như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch
+
nghìm
:
ThousandCơ hội nghìn năm có mộtA change in a millennium, a golden chamge
+
unanimated
:
không nhộn nhịp, không sôi nổi
+
cytisus albus
:
(thực vật học) cây đậu chổi thấp ở Châu Âu, có lá kép, hoa màu trắng, hơi vàng