oddity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oddity
Phát âm : /'ɔditi/
+ danh từ
- sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
- người kỳ cục, nét kỳ cục
- vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curio curiosity oddment peculiarity rarity queerness quirk quirkiness crotchet oddness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oddity"
Lượt xem: 486