--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stringency chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhanh nhẹn
:
agile; nimble
+
gieo trồng
:
Sow and plant; cultivateDiện tích gieo trồngArea under cultivation; area under crop
+
cytogenetic
:
thuộc, hay liên quan tới di truyền học tế bào
+
comfortably
:
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
+
biến chuyển
:
Changevạn vật biến chuyểneverything undergoes a changetình hình biến chuyển chậm nhưng tốtthere is a slow change for the better in the situationnhững biến chuyển căn bảnfundamental changes