--

sườn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sườn

+ noun  

  • Side of man's chest, side
    • Sườn đồi
      The side of a hill, hillside
  • Frame
    • Sườn ô
      An umbrella frame
  • Plan
    • Cái sườn của một đề án
      The paln of a project
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sườn"
Lượt xem: 369