--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sưởi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sưởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sưởi
+ verb
to warm oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sưởi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sưởi"
:
sá chi
sá gì
sai
sài
sải
sãi
sái
sắc chỉ
si
sì
more...
Những từ có chứa
"sưởi"
:
sưởi
sưởi nắng
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
sưởi
:
to warm oneself
+
sổng
:
to escape, to break loose
+
nện
:
Strike, hit, beatNện búa lên đeTo strike the anvil with the hammerNện cho ai một trận nên thânTo hit someone soundly, to give someone a sound beating
+
cày cục
:
To take painscày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồto take pains drawing a mapcày cục chữa cái máy suốt cả buổi sángto take pains repairing a machine the whole morning
+
chủ toạ
:
To chairchủ toạ một cuộc họpto chair a meeting