--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói lắp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói lắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói lắp
+ verb
to stammer, to stutter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lắp"
Những từ có chứa
"nói lắp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
nói lắp
:
to stammer, to stutter
+
kích thước
:
measure; size; dimension
+
chê
:
To make little of, to run downNói chín thì làm nên mười Nói mười làm chín, kẻ cười người chêFor nine things promised, one should do ten; If for ten things promised, one does only nine, one will be made little of and sneered atlợn chê cámthe pig cared little for bran soup (because of some illness)chê ỏng chê eoto be overparticular about details of a thing to choose; to pick and choose
+
đọ gươm
:
Cross (measuring) swordsCuộc đọ gươmDuel
+
sản vật
:
product