--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
táo gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
táo gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: táo gan
+ adj
overbold, daring
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
táo gan
:
overbold, daring
+
bạch hầu
:
Diphtheria, diphtheritistiêm phòng bạch hầuto give inoculations against diphtheria
+
vạch trần
:
to expose, to uncover
+
bại quân
:
Routed army, routed troops
+
nửa vời
:
Làm nửa vời