--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tây nam
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tây nam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tây nam
+
danh từ, tính từ south west
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
tây nam
:
danh từ, tính từ south west
+
phản dân chủ
:
anti-democratic
+
hò mái đẩy
:
Barcarolle (boatwomen's songs in Hue)
+
phương chi
:
All the more
+
make-believe
:
sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ