--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tãi
+ verb
to spread chin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tãi"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
Thái
thái
more...
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
tãi
:
to spread chin
+
ẩn tướng
:
(cũ) Hidden physiognomic features
+
chỉ giáo
:
To counselxin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sótplease counsel me about my shortcomingsnhững lời chỉ giáo chân tìnhwholehearted counsel
+
alimental
:
dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng
+
silliness
:
tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại