tăng lữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tăng lữ+ noun
- clergy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăng lữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tăng lữ":
tang lễ tảng lờ tăng lữ thắng lợi thông lệ tương lai - Những từ có chứa "tăng lữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
increase sacerdocy heightening reinforce augmentative cost increase intensifier augmented heighten advance more...
Lượt xem: 644