--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạc dạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạc dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạc dạ
+ verb
to cherish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạc dạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạc dạ"
:
tạc dạ
thuộc địa
thức dậy
thước dây
tốc độ
tước đoạt
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
tạc dạ
:
to cherish
+
thất ước
:
to fail (to keep) one's promise
+
rát ruột
:
Be in agonyTiêu nhiều tiền quá rát ruộtTo be in agony at the sight of too much money being spent
+
outstanding
:
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
+
dwarf nipplewort
:
cây nhỏ ở Châu Âu, có hoa màu vàng nhỏ