--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tập trung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tập trung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tập trung
+ verb
to concentrate, to focus(on), to mass(up)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập trung"
Những từ có chứa
"tập trung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
tập trung
:
to concentrate, to focus(on), to mass(up)
+
tỷ trọng
:
density
+
demonize
:
biến thành quỷ
+
bù xù
:
Ruffledđầu tóc bù xùa ruffled head of hairtơ kén bù xùa cocoon with ruffled silk