--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tắt hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tắt hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắt hơi
+ verb
(xem) tắt nghỉ, tắt thở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắt hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tắt hơi"
:
tắt hơi
thiệt hại
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
tắt hơi
:
(xem) tắt nghỉ, tắt thở