brooding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brooding+ Adjective
- suy nghĩ trầm tư, nghiền ngẫm, tư lự
+ Noun
- sự nghiền ngẫm, suy ngẫm về một vấn đề
- sự ấp trứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broody contemplative meditative musing pensive pondering reflective ruminative pensiveness incubation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brooding"
Lượt xem: 946