tổng hành dinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổng hành dinh+ noun
- headquarters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổng hành dinh"
- Những từ có chứa "tổng hành dinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
holozoic malnourished nutrition trophic food nutrient nutritive alterative presidential hydroponics more...
Lượt xem: 607