tự túc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự túc+ adj
- self-sufficient, self-supporting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự túc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự túc":
tả thực táo tác tệ tục thao tác thế tộc thế tục thị thực thị tộc thói tục thô tục more... - Những từ có chứa "tự túc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
autarky comfortably competence independent plenty comfort comfortable easy well bread more...
Lượt xem: 498