trò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trò+ noun
- trick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trò"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trò":
tra trà trả trai trải trái trại trao trào trâu more... - Những từ có chứa "trò":
đủ trò đường tròn bàn tròn bày trò chuyện trò giun tròn hình tròn học trò lưng tròng nhà trò more... - Những từ có chứa "trò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hocus-pocus toying trick jugglery monkey business disport legerdemain histrionics gag-man antic more...
Lượt xem: 407