--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tay trên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tay trên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay trên
+
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay trên"
Những từ có chứa
"tay trên"
:
phỗng tay trên
tay trên
Những từ có chứa
"tay trên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
above
upstairs
floatage
flotage
top
overhead
pick-a-back
aboard
afloat
whereon
more...
Lượt xem: 770
Từ vừa tra
+
tay trên
:
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
+
bản năng
:
Instinctbản năng cơ bảnBasic instinctbản năng tự vệself-defence instinctchim biết bay do bản năngbirds learn to fly by instincthành động theo bản năngto act on instinctphản ứng theo bản năngan instinctive reactiontôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặtI instinctively raised my arm to protect my face
+
chứng khoán
:
Securities, bonds, stocks and sharethị trường chứng khoánthe securities market, the stock market
+
lùm
:
groveNgồi hóng mát dưới bóng lùm treTo sit in the shade of a bamboo grove for fresh air
+
xỏ
:
to thread, to slip