lùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùm+
- grove
- Ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre
To sit in the shade of a bamboo grove for fresh air
- Ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre
- Heaped
- Đĩa xôi đầy lùm.
A heaped plate of glutinous rice
- lùm lùm (láy, ý tăng)
- Đĩa xôi đầy lùm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùm":
lam làm lắm lâm lầm lem lém liếm liệm lim more... - Những từ có chứa "lùm":
lùm lùm lùm - Những từ có chứa "lùm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
arbour cortaderia selloana bosk spinney grove caespitose boscage embower bosquet alcove more...
Lượt xem: 381