--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thánh địa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thánh địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thánh địa
+ noun
the holy land
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
thánh địa
:
the holy land
+
ấm no
:
Well off; comfortablexây dựng một đời sống ấm noto shape a life of comfort (a comfortable life)
+
sóng sượt
:
at full length
+
ngấm nguýt
:
(khẩu ngữ) Give (someone) a black look
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear