thê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thê+ noun
- (cũ) wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thê":
tha thà thả thai thải Thái thái thao thảo tháo more... - Những từ có chứa "thê":
đa thê giờ làm thêm hiền thê lê thê lưỡng thê phu thê rộng thênh thang song thê thê thê lương more... - Những từ có chứa "thê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dragging doleful mournful dominatrix mournfulness dreary catastrophic stygian dreariness drear more...
Lượt xem: 126