thênh thang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thênh thang+ adj
- very spacious, immense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thênh thang"
- Những từ có chứa "thênh thang":
rộng thênh thang thênh thang - Những từ có chứa "thênh thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commodiousness commodious jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase more...
Lượt xem: 601