rung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rung+ verb
- to shake; to shake down
- rung cây
to shake a tree
- rung cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung":
rang ràng ráng rạng răng rằng rặng rong ròng rông more... - Những từ có chứa "rung":
bất trung chiết trung không trung kiên trung nam trung nhân trung rung rung động rung cảm rung chuyển more... - Những từ có chứa "rung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vibrate tremor vibratile quaver wavering trepidation aspen toll waver tremulous more...
Lượt xem: 447