--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thì
+ noun
prime of youth full season
+ conj
then; but certainly, for sure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thì"
:
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"thì"
:
đang thì
đến thì
đỡ thì
đương thì
dậy thì
ngay tức thì
quá lứa lỡ thì
tức thì
thì
thì giờ
more...
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
thì
:
prime of youth full season